Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 2133 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
bình thường bình thường hoá bình trị bình tươi
bình vôi bình yên bìu bìu dái
bìu díu bí ẩn bí đái
bí beng bí danh bí hiểm bí mật
bí quyết bí tỉ bí thư bí truyền
bích bích báo bích chương bích hoạ
bích ngọc bím bím tóc bính
bính bong bính boong bít bít tất
bít tất tay bíu bò cạp
bò dái bò mộng bò sát bò tót
bò u bò xạ bòm bõm bòn
bòn đãi bòn của bòn mót bòn rút
bòng bòng bong bòng chanh
bó buộc bó gối bó lúa bó thân
bóc bóc lột bóc vảy bói
bói cá bón bóng bóng đèn
bóng bảy bóng cá bóng dáng bóng gió
bóng loáng bóng trăng bóng vía bóp
bóp óc bóp bụng bóp còi bóp cổ
bóp chẹt bóp chết bóp họng bóp mũi
bóp méo bóp mắt bóp mồm bóp miệng
bóp nặn bóp nghẹt bóp trán bót
bô bô bô lão bôi
bôi đen bôi bác bôi bẩn bôi nhọ
bôi trơn bôi vôi bôm bôm bốp
bôn bôn ba bôn tẩu bôn tập
bông bông đùa bông băng bông gòn
bông lau bông lông bông lơn bông phèng
bù đầu bù đắp bù hao
bù khú bù lại bù lỗ bù lu bù loa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.